1.Thông Tin Chung
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN CÔNG NGHỆ - XÂY DỰNG PETROLIMEX
Petrolimex Technology – Construction Consultants Joint Stock Company
Viết tắt: PTCC.,JSC
Trụ sở: Số 1 Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại: (024) 3516-1410 - Fax: (024) 3516-1411
Email: ptcc@petrolimex.com.vn ; ptcc.petrolimex@gmail.com
2.Nghành nghề kinh doanh chính
- Tư Vấn:
+ Thiết Kế Công trình Xăng dầu
+ Công trình dân dụng và công nghiệp
+ Tư vấn đấu thầu, Quản lý dự án, lập dự án đầu tư xây dựng
+ Giám sát thi công xây dựng công trình dân dung, công nghiệp, hạ tầng
+ Khảo sát địa chất công trình
- Kiểm Định:
+ Thí nghiệm-Kiểm tra chất lượng: vật liệu và kết cấu xây dựng.
+ Kiểm tra đảm bảo an toàn chịu lực và chất lượng công trình xây dựng.
+ Tư vấn thẩm định, đánh giá chất lượng các sản phẩm công nghiệp và xây dựng .
- Xây dựng:
+ Công trình hạ tầng xăng dầu
+ Công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông, hạ tầng
II.CƠ CẤU TỔ CHỨC VÀ HOẠT ĐỘNG
1.Sơ đồ tổ chức
2.Các nội dung thí nghiệm
TT | Tên thí nghiệm | Tiêu chuẩn kỹ thuật |
1 | Hỗn hợp bê tông và bê tông nặng | |
- Xác định độ sụt của hỗn hợp bê tông | TCVN 3106:93 | |
- Xác định độ tách nước, tách vữa | TCVN 3109:93 | |
- Xác định khối lượng riêng | TCVN 3112:93 | |
- Xác định độ hút nước | TCVN 3113:93 | |
- Xác định khối lượng thể tích | TCVN 3115:93 | |
- Xác định giới hạn bền khi nén | TCVN 3118:93 | |
2 | Thử cốt liệu bê tông và vữa | |
- Thành phần cỡ hạt | TCVN 7572-2 :06 | |
- Xác định khối lượng riêng; khối lượng thể tích và độ hút nước | TCVN 7572-4 :06 | |
- XĐ KLR; KL thể tích và độ hút nước của đá gốc và cốt liệu lớn | TCVN 7572-5 :06 | |
- Xác định khối lượng thể tích và độ xốp và độ hổng | TCVN 7572-6 :06 | |
- Xác định độ ẩm | TCVN 7572-7 :06 | |
-XĐHLbùn, bụi, sét trong cốt liệu và HLsét cục trong cốt liệu nhỏ | TCVN 7572-8: 06 | |
- Xác định tạp chất hữu cơ | TCVN 7572- 9:06 | |
- XĐ độ nén dập và hệ số hoá mềm của cốt liệu lớn | TCVN 7572- 11:06 | |
- XĐ độ hao mài mòn khi va đập của cốt liệu lớn (Los Angeles) | TCVN 7572- 12:06 | |
- XĐ hàm lượng hạt thoi dẹt trong cốt liệu lớn | TCVN 7572-13 :06 | |
- Xác định hàm lượng hạt mềm yếu, phong hoá | TCVN 7572- 17:06 | |
- Xác định hàm lượng mica | TCVN 7572-20 :06 | |
3 | Thử nghiệm cơ lý đất trong Phòng | |
- Xác định khối lượng riêng( tỷ trọng ) | TCVN 4195:95 | |
- Xác định độ ẩm và độ hút ẩm | TCVN 4196:95 | |
- Xác đinh giới hạn dẻo, giới hạn chảy | TCVN 4197:95 | |
- Xác định thành phần cỡ hạt | TCVN 4198:95 | |
- Xác định độ chặt tiêu chuẩn | TCVN 4201:95 | |
- Xác định khối lượng thể tích (dung trọng) | TCVN 4202:95 | |
-Thí nghiệm sức chịu tải của đất (CBR)- Trong phòng thí nghiệm | 22TCN 332- 06 | |
4 | Kiểm tra thép xây dựng | |
- Thử kéo | TCVN 197: 2002 | |
- Thử uốn | TCVN 198: 2008 | |
- Kiểm tra chất lượng mối hàn-Thử uốn | TCVN 5401: 91 | |
- Thử kéo mối hàn kim loại | TCVN 5403: 91 | |
- Kiểm tra chiều dày kim loại chai chứa khí bằng PP siêu âm | TCVN 6295:97 | |
- Kiểm tra không phá huỷ- PP thẩm thấu | TCVN 4617:88 | |
- Kiểm tra không phá hủy mối hàn - Phương pháp siêu âm | TCVN 1548:87 | |
- Kiểm tra không phá huỷ- PP ding bột từ | TCVN 4396:86 | |
5 | Thử nghiệm tại hiện trường | |
- Đo dung trọng, độ ẩm của đất bằng PP dao đai | 22TCN 02-71 | |
- Độ ẩm; Khối lượng TT của đất trong lớp kết cấu bằng PP rót cát | 22TCN 346:06 | |
-PP thử nghiệm XĐ modul đàn hồi "E"nền đường bằng tấm ép lớn | 22TCN 211:06 | |
- XĐ môđun đàn hồi "E"chung của áo đường bằng cần Ben kelman | 22TCN 251:98 | |
-Kiểm tra độ nhám mặt đường bằng phương pháp rắc cát | 22TCN 278:01 | |
- Ihử các mối nối tiếp xúc điện | TCVN 3624:89 | |
- Phương pháp không phá hoại sử dụng kết hợp máy đo siêu âm và song bật nẩy để xác định cường độ nén của bê tông | TCXD 171:89 | |
- PP điện từ xác định chiều dày lớp bê tông bảo vệ, vị trí và đường kính cốt thép trong bê tông | TCXD 240::2000 | |
- Đo điện trở đất | TCXDVN 46:07 | |
- Đo chấn động | TCVN 7378:04 | |
- Đo điện trở dây dẫn điện | TCVN 4765:89 | |
- Đo điện trở cách điện dây dẫn điện | TCVN 4764:89 | |
- Trắc địa công trình xây dung | TCXDVN 309:05 | |
- Đo lún công trình | TCXDVN 271:02 | |
- Xác định tiếng ồn phương tiện giao thông vận tải đường bộ | TCVN 5964:95 | |
- XĐ tiếng ồn khu vực công cộng, dân cư và khu công nghiệp | TCVN 5964:95 | |
- Thí nghiệm cọc khoan nhồi bằng PP siêu âm | TCXDVN 358:05 | |
- Kiểm tra độ rung và cường độ rung của máy | TCVN 6371:98 | |
- Kiểm định hệ thống chống sét nối đất của công trình và TBCN | TCVN 4756:89 | |
6 | Thử nghiệm vữa xây dựng | |
- Xác định kích thước hạt cốt liệu lớn nhất | TCVN 3121-1: 03 | |
- Xác định độ lưu động của vữa tươi | TCVN 3121-3: 03 | |
- Xác định khối lượng thể tích của vữa tươi | TCVN 3121-6: 03 | |
- Xác định cường độ uốn và nén của vữa đã đóng rắn | TCVN3121-11: 03 | |
- Xác định độ hút nước của vữa đã đóng rắn | TCVN3121-18: 03 | |
7 | Thử nghiệm cơ lý gạch xây | |
- Xác định cường độ bền nén | TCVN 6355-1:98 | |
- Xác định cường độ bền uốn | TCVN 6355-2:98 | |
- Xác định độ hút nước | TCVN 6355-3:98 | |
- Xác định khối lượng thể tích | TCVN 6355-5:98 | |
- Xác định độ rỗng | TCVN 6355-6:98 |